来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
hãy giúp tôi học tiếng anh
please help me learn english
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng học tiếng anh?
i used to learn english?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
tomorrow i will not go to school
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp học tiếng anh
english class!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh học tiếng anh.
english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng anh đi!
learn english!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học tiếng anh bây giờ
i have to study english now
最后更新: 2018-05-21
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi nghe nói bạn muốn học tiếng anh.
i heard that you want to learn english.
最后更新: 2016-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
dạo gần đây tôi quay lại học tiếng anh
lately i've been busy
最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có lớp học tiếng anh online vào lúc
i am learning online
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi , tôi chỉ học 6 tháng tiếng anh
sorry. i only had one semester english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn học tiếng anh trước khi tôi đi mỹ.
i want to learn english before i visit america.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- 3 tiếng nữa.
- in three hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh...dạy học...
english station... tuition?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn 3 tiếng nữa.
- three hours to go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn sáu tiếng nữa.
i've got about six hours more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khảong 3 tiếng rưỡi nữa
- three and a half.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn tiếng anh chưa xong nữa.
over. did my math and science.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: