プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh đang tìm gì thế?
what are you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm thứ gì thế?
what are you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh tìm gì thế?
- what are you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- anh tìm gì thế?
what are you doing ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm kiếm điều gì thế?
what are you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
david, anh đang tìm gì thế?
- david, what are you looking for? - just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta tìm gì thế?
what's he looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang bán gì thế?
- what are you selling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tìm gì thế?
who are you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các anh đang tìm gì vậy?
- what are they looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đang tìm gì thế, rat?
what were you looking for, rat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm ai?
who are you looking for?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
-con đang tìm gì?
- what were you looking for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm em.
i'm looking at you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy, anh đang tìm gì ở đây.
- you want another? - sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tụi anh đang tìm.
we're working on that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm ai vậy?
are you looking for someone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang tìm ai hả?
- are we looking for somebody?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang tìm ai đó.
you're looking for someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang tìm chìa khóa.
looking for my keys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: