プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy
he
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
anh ấy..
wait, he's exactly as bad as we are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy?
your man right there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy.
he will. she will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy gầy
difference in date of birth
最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy biết.
he knew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đâu?
where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- anh ấy lẫn...
- he confuses--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy có!
-he did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-sao? "anh ấy"?
excuse me? he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ấy không...
- you didn't...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đứng đối diện với anh ta
he stood confronting him
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy trước ...
- oh, him fir...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là tất cả đối với mẹ anh ấy
he was all the world to his mother
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
như con đối với anh ấy.
as i for him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần biết anh ấy đối xử với thiên hạ ra sao!
i should like to know how he behaves among strangers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vết thương ở ngay đây, nên anh ấy đối mặt với kẻ đó.
the bullet wound was here, so he was facing whoever it was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn cách bà ấy đối xử với ông ấy.
look how she mugs him off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài yên tâm đi, anh ấy đối với phụ nữ không dùng bạo lực đâu.
don't worry, he never uses force against a girl
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cửa sổ cửa cô ấy đối diện nhà thằng nhóc.
his window is opposite hers across the el tracks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: