検索ワード: anh có dùng facebook nào khác nữa không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh có dùng facebook nào khác nữa không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- anh có facebook không?

英語

- you got facebook, dude?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có biết điều gì khác nữa không?

英語

and you know what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có ai nữa không?

英語

- you get any names?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có từng thấy họ ở đâu khác nữa không?

英語

you ever see them anyplace else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cô có dùngnữa không?

英語

can i get you ladies anything else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có ai dùng gì nữa ko? - không

英語

- anyone else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không biết cô ta có facebook không nữa

英語

i wonder if she's on facebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh biết còn chuyện gì khác nữa không?

英語

- you know what else will happen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có làm được gì khác nữa đâu.

英語

you couldn't reel her in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-anh có cần gì khác nữa không? -có tôi cần 1 ít dây thừng.

英語

- did you want anything else?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không cókhác nữa ?

英語

if i was out of line before, i just want to apologize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không dùng gì khác à?

英語

you rather have an mre?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẻ của anh không dùng được nữa.

英語

yes. your card cannot be used.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, còn một điều khác nữa.

英語

there's something else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không dùng nữa

英語

کمر من نیازی به درمان ندارد

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nên thật sự cẩn thận hơn nữa với facebook.

英語

you know you really should be more careful with facebook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không biết nữa anh nghĩ nó vẫn còn dùng được

英語

i thought i'd get it working again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

y th? o nào nó không mu? n t?

英語

no wonder he didn't want to do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?

英語

i'll do the fight before he causes any more carnage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không còn thuyền nữa, nhưng anh có thể dùng thuyền cứu sinh.

英語

captain, you know, if you wanna get off this ship, you don't have a skiff anymore, but you could get into our lifeboat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,753,434,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK