検索ワード: anh không biết làm cách nào để yêu em ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh không biết làm cách nào để yêu em ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh không biết mình có yêu em không?

英語

now, i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết không, để đó cho em.

英語

you know what, let me finish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết anh yêu em.

英語

i know i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh tưởng em không biết cách thoát?

英語

you tie me up to go off to war?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào em yêu, anh không biết là em đến.

英語

well, hello. baby, i didn't know you were coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biếtem yêu anh... em...

英語

remember i love you, and ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không biết sao để giúp anh

英語

i don't know how to help you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết, em yêu.

英語

- i know, sweetheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không sao đâu, anh biết em yêu anh.

英語

it's ok, you know i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết anh yêu em.

英語

i know you love me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết emyêu anh.

英語

everything, i know that means something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh yêu em, em biết mà.

英語

i love you, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết anh yêu em đúng không?

英語

you know i love you, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, em yêu để anh...

英語

honey, i'll get it. - thank you, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh yêu em, karen. em biết.

英語

you don't have to become an officer now now that dana's out of the army.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết em yêu anh biết chừng nào không?

英語

guy, i wonder if you know how much i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

margot, em biết anh yêu em, phải không?

英語

margot, you know i'm in love with you, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, hàng l? m

英語

no, it's a moissanite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết, anh yêu.

英語

i know, honey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em yêu anh biết bao.

英語

i love you so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,067,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK