検索ワード: anh ta đưa bánh mì cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ta đưa bánh mì cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ta đưa cho tôi thứ này.

英語

he gave me something. this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa một ít tiền cho tôi.

英語

he gave some money to me.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa anh ta... cho tôi.

英語

hand him... over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tađưa cho tôi cái gì đâu.

英語

uh, no, he-he didn't pass me anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta cho tôi đi nhờ.

英語

he was just giving me a lift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta nhắn tin cho tôi!

英語

her man be texting me!

最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa cho tôi một chiếc đồng hồ

英語

he gave me a watch

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta sẽ cho tôi 1 vé

英語

he's gonna give me a fucking ticket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta chia tiền bán cho tôi.

英語

he paid me my share.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta cho tôi thấy nhiều điều.

英語

well, he showed me a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc chắn, anh ta đưa tôi vào trại.

英語

yes. yes, yes, he institutionalized me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta còn cho tôi đưa người vào.

英語

he even let me bring in my own people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng có gì hết. anh tađưa cho tôi gì đâu.

英語

he didn't give me anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đến đây vì anh ta đưa tôi đến đây.

英語

i am here because he sent me here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa hắn cái này.

英語

he gave him this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa cậu đi đâu?

英語

so, where is he taking you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa mắt nhìn khắp phố

英語

his eyes travelled over the street

最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một miếng bánh mì nhỏ mà bạn vừa đưa cho tôi

英語

the little piece of bread that you just gave me

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một miếng bánh mì nhỏ mà bạn vừa mới đưa cho tôi

英語

the little piece of bread that you just gave me

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đưa họ đi lối dài nhất.

英語

he's taking them the long way around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,395,230 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK