検索ワード: bài thơ ý nghĩa lắm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bài thơ ý nghĩa lắm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ý nghĩa lắm.

英語

that means a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý nghĩa

英語

significant

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ý nghĩa?

英語

-"the point"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

với tôi có ý nghĩa lắm.

英語

they're really important to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ý nghĩa lắm, thưa sếp.

英語

makes sense, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật ý nghĩa.

英語

- it makes sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có ý nghĩa lớn lắm đó.

英語

i'm going to pinehearst.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại học, được rồi, ý nghĩa lắm.

英語

college, okay, that makes sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời đó làm vậy ý nghĩa lắm đấy.

英語

it made a lot of sense at the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nghe" từ cháu, có ý nghĩa lắm.

英語

coming from you, that means a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

câu chuyện đó có ý nghĩa với cháu lắm.

英語

it means a lot to hear airbender stories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa tay lên mũi mang ý nghĩa rõ ràng lắm đó

英語

the touching of nose is very inconspicuous hey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý hay lắm.

英語

i love it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý hay lắm!

英語

great idea!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì theo nghĩa đen, thấy tệ lắm.

英語

the superintendent's coming by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn ngây thơ lắm

英語

too naive

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em tinh ý lắm.

英語

you were much more sophisticated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có lẽ chuyện đó không có ý nghĩa lắm nhỉ?

英語

- that's probably don't make sense, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một số truyền thống ngày nay vẫn còn có ý nghĩa lắm.

英語

some traditions still carry great meaning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý tưởng hay lắm.

英語

[chuckles] good idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,051,459 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK