プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bóc tách khối lượng
ab construction company
最終更新: 2023-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tội cướp bóc.
we got you for robbery one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tử thi đầy phốt pho!
the corpse is filled with it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháy, bệnh dịch, cướp bóc.
fires, pestilences, plunder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến phòng tập đấm bóc
go to the boxing gym.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể phải bóc lịch nữa.
fix tvs, garage door openers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng... đừng bóc vỏ cây đi.
don't... don't peel away the bark.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người bóc vỏ cá chua.
- potato peeler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
..cam phải bóc vỏ trước đó
the oranges need to be peeled
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: