プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đã sẵn sàng đến trường chưa?
you ready for school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã đến đó chưa
have you been there yet
最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã về đến nhà chưa
i'm drying my hair
最終更新: 2022-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã đến chưa...
are we there yet...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã về đến nhà chưa?
i'm cooking for dinner
最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến trường.
- school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã từng đến viêt nam chưa
i think you are vietnamese
最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
binh lính đã đến hiện trường .
...military aircraft or cargo jet plummet rapidly across the sky...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã đến nơi làm việc chưa?
have you been to work?
最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã đến nơi.
you have arrived at your destination.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mất bao lâu để đến trường
how long does it take you to get to school
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kyle đã đến chưa?
- is kyle there yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã đến nơi chưa
you have not yet honey
最終更新: 2019-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn của anh đã đến.
- (door opening) - your friends have arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đã đến nơi chưa?
you'll be in town by then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải đến trường.
- you gotta go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?
what time do you go to school?
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn các bạn đã đến.
thank you all very much for coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đã đến ba lan chưa?
who's fucking ever been to poland?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: