検索ワード: bạn đã đi bằng phương tiện nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đi bằng phương tiện nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đi du lịch bằng phương tiện nào

英語

what means of transport do you travel by?

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi bằng phương tiện

英語

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng phương tiện.

英語

by means of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng ngày bố bạn đi làm bằng phương tiện

英語

right after that,

最終更新: 2018-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng ngày bố bạn đi làm việc bằng phương tiện

英語

my brother is driving a car to hanoi

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?

英語

what we go to school by?

最終更新: 2019-01-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phương tiện đi lại chứ

英語

do you have transport

最終更新: 2016-11-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành cho người lớn tuổi hãy đi bằng phương tiện công cộng.

英語

soanothergoldenoldie for all the commuters out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phương tiện đi lại làm việc

英語

means of transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói cho biết phương tiện là gì đi ...

英語

so let's talk equipment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cử phương tiện vận chuyển đi tức khắc.

英語

then send the transport immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30117=bạn phải chọn một mục mà bạn muốn tạo phương tiện khởi động.\n

英語

30117=you must choice a item you want to create the boot media.\n

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,441,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK