検索ワード: bạn đẹp hơn ngày xưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đẹp hơn ngày xưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vẫn đẹp như ngày xưa.

英語

as beautiful as the day we first met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đẹp hơn?

英語

nice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã nhận được đẹp hơn.

英語

you've gotten prettier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

poppy, bạn xinh đẹp hơn.

英語

poppy, you're prettier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

y như ngày xưa.

英語

it's just like it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với những ước mơ tốt đẹp ngày xưa.

英語

all those brave, old dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- y hệt ngày xưa.

英語

- just like the old days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại y như ngày xưa

英語

just like old times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng y như ngày xưa.

英語

like old times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn y như ngày xưa!

英語

charlotte?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cicero, người bạn xưa.

英語

cicero, my old friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhớ ngày xưa tốt đẹp chứ?

英語

remember the good old days?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống y như những ngày xưa.

英語

it was just like old times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác là bạn ngày xưa của bà ấy, bác chưa gặp bà ấy đã hơn...

英語

well, i'm a very old friend of hers, and i haven't seen her in, um, in over-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống y như những ngày xưa oanh liệt.

英語

just like the good old days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày xửa ngày xưa có một con chuồn chuồn tuyệt đẹp...

英語

once upon a time there was a beautiful dragonfly...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xinh đẹp y như cháu.

英語

she was beautiful like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ổng trông y như xưa.

英語

he looked exactly the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồi xưa anh cũng y vậy.

英語

you were just like him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- két đó xưa hơn 100 năm...

英語

- it's over 100 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,420,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK