プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đoán xem
guess where i am?
最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đoán thử xem.
do you? - is it trace? - not trace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đoán thử xem?
guess what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- Đoán thử xem?
- guess?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể đoán thử xem
you can guess
最終更新: 2022-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đoán thử xem.
and guess what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đoán thử xem?
why don't you tell me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đoán thử xem?
- guess what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không đoán thử xem
why don't you guess ?
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử xem.
- try her. try me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thử xem!
arrest us! lock it up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thử xem.
- bite me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đoán thử 3 lần xem
five letters. three guesses. - i have no idea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thử xem.
try me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thử xem!
give it a try!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đoán thử coi.
- you tell me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nói thử xem?
what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh suy đoán thử xem - tôi chịu
tell me what you make of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi thử xem
have a try!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ liều đoán thử.
one would venture a guess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: