検索ワード: bạn ơi ký túc xá à (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn ơi ký túc xá à

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ký túc xá

英語

dormitory

最終更新: 2015-01-10
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôm nay cháu dọn vào ký túc xá à?

英語

i hear you're off to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn ơi.

英語

my good man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là ký túc xá chung.

英語

is this co-ed? this is a co-ed dorm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn gì ơi

英語

what are you

最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn ơi.

英語

yo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ooh. bạn ơi.

英語

ooh. buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ có danh sách, bạn ký túc xá, nhãn hiệu quần áo...

英語

i have to register, contact my dorm mate, label my clothes--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm nhất tôi cùng vài người bạn ở ký túc xá đi chơi

英語

in my first year, i and some friends stayed in the dormitory or went out

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang ở trong ký túc xá mà.

英語

you are in a college dormitory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, bạn gái ơi.

英語

hey, girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con bé không thích ở ký túc xá.

英語

she didn't like living in her dorm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố lên bạn tôi ơi

英語

welcome back to vietnam

最終更新: 2019-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý ký túc xá chưa hề biết chuyện này

英語

apparently campus housing doesn't know it yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

68 ngày, anh bạn ơi.

英語

sixty-eight days, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến ký túc tôi chơi nhé

英語

he's on the far right

最終更新: 2022-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khó chịu như, bạn ơi.

英語

- of course it * * * * * * * bothers me, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tuyệt quá, bạn ơi!

英語

- good on you, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cùng trường à? Đây là kí túc xá chung.

英語

- you guys want to meet my roommates?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, anh nghiêm túc chứ?

英語

oh. my god, are you serious?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,980,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK