プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn gì ơi
what are you
最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn ơi.
yo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ooh. bạn ơi.
ooh. buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ có danh sách, bạn ký túc xá, nhãn hiệu quần áo...
i have to register, contact my dorm mate, label my clothes--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năm nhất tôi cùng vài người bạn ở ký túc xá đi chơi
in my first year, i and some friends stayed in the dormitory or went out
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ở trong ký túc xá mà.
you are in a college dormitory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, bạn gái ơi.
hey, girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé không thích ở ký túc xá.
she didn't like living in her dorm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cố lên bạn tôi ơi
welcome back to vietnam
最終更新: 2019-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý ký túc xá chưa hề biết chuyện này
apparently campus housing doesn't know it yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
68 ngày, anh bạn ơi.
sixty-eight days, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đến ký túc tôi chơi nhé
he's on the far right
最終更新: 2022-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khó chịu như, bạn ơi.
- of course it * * * * * * * bothers me, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuyệt quá, bạn ơi!
- good on you, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cùng trường à? Đây là kí túc xá chung.
- you guys want to meet my roommates?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, anh nghiêm túc chứ?
oh. my god, are you serious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: