プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các bạn biết mà
you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn biết vậy mà.
you know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn biết tôi
tôi không thấy hình ảnh bạn
最終更新: 2021-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết đấy...
you know, in his will,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết i. ..
you know i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn biết hắn?
- you know him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết tôi
i do not know who you are
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết không.
my show is the one thing that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết bây giờ?
you know now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm .. sao .. bạn .. biết?
how do you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- - bạn cho tôi biết!
- you tell me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết không
did you know?
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thiệt hết biết.
you're incredible.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết mà, anh bạn.
sure you do, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn không biết đâu.
- well, you don't know her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn biết bả không?
- do you know her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
. - bạn không biết đâu?
- [jessie ] didn'tyou know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m biết t nhát gan mà.
you know i'm weak.
最終更新: 2022-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn biết không?
but you know what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, bạn không biết đâu.
no, you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: