検索ワード: bạn có bị mắc mưa không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có bị mắc mưa không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có bị mắc kẹt không

英語

do you have children

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

bạn có bị mưa nhiều không

英語

do you get much rain

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có bị khùng không ?

英語

are you crazy ?

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở công ty của bạn có mưa không?

英語

does your place rain?

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không ?

英語

do you think the sky will rain today is not?

最終更新: 2011-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần đây bạn có bị căng thẳng hay không

英語

have you had too much stress recently

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày có cảm thấy mưa không?

英語

can you feel the rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị mắc mưa.

英語

i got caught in the rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở chỗ em nay có mưa không

英語

then you'll know everything about me

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có bị điên ko

英語

it is very good for health

最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời mưa không dứt!

英語

the rain never stops!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có phải là người trú mưa không?

英語

no, not exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uh, cô có nghĩ là trời sẽ mưa không?

英語

uh, do you think it's gonna rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn có phải là người trú mưa không?

英語

is he...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an có dặn cô pha trà bằng nước mưa không?

英語

an has already told you to make the tea with rainwater, hasn't she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết là luân Đôn có đến 107 cách để diễn tả cơn mưa không?

英語

fact: londoners have 101 ways to say that it is raining...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng có thể bị mắc cạn mà.

英語

anybody can go aground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu...trời mưa.. - không mưa đâu

英語

( clears throat ) if it rains... it won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vậy... cô thích trời mưa không?

英語

so are you enjoying the rain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bị mắc kẹt rồi.

英語

son of a bitch is snagged!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,011,011 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK