検索ワード: bạn có muốn làm điều đó cùng nhau? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có muốn làm điều đó cùng nhau?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm gì đó cùng nhau?

英語

do an activity together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn xóa mẫu đó?

英語

do you really want to remove that template?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn ăn cùng tôi

英語

you want to eat with me

最終更新: 2017-04-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn cùng nhóm không?

英語

do you want to be a team member?

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, mình chỉ muốn làmđó cùng nhau thôi.

英語

i just wanna do something together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

英語

can you show me your tits

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英語

would you like to come with me today?

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英語

would you like to join me today

最終更新: 2019-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn sống cùng nhau?

英語

you want a life together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn có điều đó.

英語

i want it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英語

would you like to join us

最終更新: 2015-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn đi chơi cùng nhau không?

英語

we go to this together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn các cô ở cùng nhau.

英語

i want you to stay together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn chúng ta bỏ đi cùng nhau?

英語

ooh, you want to run away together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À thì... anh muốn phê cùng nhau không?

英語

well... you want to do these together then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không muốn có ai đó thấy chúng ta ở cùng nhau.

英語

you don't want anyone to see us together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông không muốn bị thấy đi cùng nhau.

英語

you don't want to be seen together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi muốn mình cùng sống với nhau!

英語

i want us to live together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nằm cùng nhau mà không có mặc đồ.

英語

i want to lie together without clothes on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải đó là điều anh muốn, ta sống chung trong một ngôi nhà... đọc báo cùng nhau?

英語

you'd like it if we lived in the same house... read the papers together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,651,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK