来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm gì đó cùng nhau?
do an activity together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có muốn xóa mẫu đó?
do you really want to remove that template?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bạn có muốn ăn cùng tôi
you want to eat with me
最后更新: 2017-04-13
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn có muốn cùng nhóm không?
do you want to be a team member?
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, mình chỉ muốn làm gì đó cùng nhau thôi.
i just wanna do something together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn call sex cùng tôi
can you show me your tits
最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi cùng tôi không?
would you like to come with me today?
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi biển cùng tôi không?
would you like to join me today
最后更新: 2019-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn sống cùng nhau?
you want a life together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn có điều đó.
i want it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi cùng chúng tôi không
would you like to join us
最后更新: 2015-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn đi chơi cùng nhau không?
we go to this together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn các cô ở cùng nhau.
i want you to stay together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn chúng ta bỏ đi cùng nhau?
ooh, you want to run away together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À thì... anh muốn phê cùng nhau không?
well... you want to do these together then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không muốn có ai đó thấy chúng ta ở cùng nhau.
you don't want anyone to see us together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông không muốn bị thấy đi cùng nhau.
you don't want to be seen together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi muốn mình cùng sống với nhau!
i want us to live together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn nằm cùng nhau mà không có mặc đồ.
i want to lie together without clothes on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải đó là điều anh muốn, ta sống chung trong một ngôi nhà... đọc báo cùng nhau?
you'd like it if we lived in the same house... read the papers together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: