プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cần thêm trợ giúp?
need more help?
最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cần trợ giúp gì? '
which service do you require?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cần trợ giúp.
officer needs help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cần thêm trợ giúp tại nhà?
'could you use some extra help around the house? '
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cấp cứu, bạn cần trợ giúp gì?
'emergency, which service do you require?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cần sự trợ giúp y tế
you need medical help
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
trợ giúp
help
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 32
品質:
参照:
anh ta cần trợ giúp.
this man needs some help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần sự trợ giúp!
i need a hand in here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có cần trợ giúp gì thêm không?
do you need any more help?
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát cần trợ giúp tại...
officer needs assistance at...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy sẽ cần trợ giúp của mày.
i'm gonna need your help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người cần trợ giúp gấp!
someone came for urgent assistance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thượng sỹ, tôi cần trợ giúp.
-chief, i need help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được chứ chúng tôi cần trợ giúp
okay? we need help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng con cần trợ giúp 1 chút.
but i need a little help here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nhận được đến sân bay
- you need any help getting to the airport
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1 l-20, tôi cần trợ giúp 187.
one-l-20, i need a backup on a 187 suspect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần trợ giúp ở đây ngay.
we need some help here right now
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến sĩ ryan stone, tôi cần trợ giúp.
dr. ryan stone, i need help. i am...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: