検索ワード: bạn cứ coi như là tôi chưa nói gì cả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn cứ coi như là tôi chưa nói gì cả

英語

pls pretend i haven't seen anything yet

最終更新: 2020-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như tôi chưa nói gì cả!

英語

please ignore what i've just said now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như tôi chưa nói gì.

英語

i didn't say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nói gì cả.

英語

i didn't say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa nói gì cả nha

英語

i haven't said anything

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì coi như tôi chưa nói gì đi .

英語

where are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế coi như cháu chưa nói gì

英語

it's okay, i've never asked

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ coi như là mình chưa nghe em nói gì.

英語

i'm going to pretend i didn't hear you just say that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chưa nói gì cả.

英語

i haven't spoken a word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi tôi muốn nói gì?

英語

- see what i mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi như là chưa xảy ra chuyện gì hết

英語

just pretend nothing ever happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu vẫn chưa nói gì cả.

英語

you're not saying anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa hiểu ông nói gì.

英語

- i'm not all that sure i understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ coi như tôi tin cậu đi.

英語

let's say that i believe you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ như là bạn chưa hề làm điều gì vui nhộn vậy

英語

like you never do anything fun

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- coi như không thấy gì cả.

英語

you didn't see anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cứ coi như.

英語

- and it is over with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng hiểu bạn đang nói gì cả

英語

idon't understand what you're talking about

最終更新: 2011-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

marty, bạn cứ làm như chưa thấy mình cả tuần nay vậy.

英語

marty, you're acting like you haven't seen me in a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ coi như không có tôi ở đây. nói thì dễ hơn làm.

英語

try and forget that i am even here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,950,502 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK