プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tắm.
"step four: shower."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- Đi tắm.
- at the baths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn chưa đi tắm hả?
have you taken a shower yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tắm thôi
i just arrived home
最終更新: 2019-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi tắm.
i went to bathe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tắm đi!
- you have to take a shower!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi tắm bùn ...
- a mud-bath treatment...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tắm rửa hả?
off to wash?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang đi tắm
i'm taking a showerejhrug bhe
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần đi tắm.
i need a bath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn đi tắm!
i wanna take a shower!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào. - Đi tắm hả?
- going to take a shower?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại phải đi tắm?
i should get the equipment, why take shower?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi tắm bây giờ
i'm taking a shower now
最終更新: 2021-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần phải đi tắm.
i need a shower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao con không đi tắm?
why don't you take a bath?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em phải đi tắm đây.
- i have to take a shower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, đi tắm đi.
no, take your shower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"các em ơi, đi tắm!"
"come on, kids! come on, let's go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています