検索ワード: bạn không cười tôi phải không john (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không cười tôi phải không john

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không lừa tôi, phải không?

英語

you're not tricking me, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn không nói dối phải không

英語

you're not lying, aren't you

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không ưa tôi phải không?

英語

you don't like me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không tin tôi, phải không?

英語

you don't believe me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phải do tôi, phải không?

英語

- not for me, it isn't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không nhận ra tôi phải không?

英語

you don't remember me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không chấp nhận tôi, phải không?

英語

you don't approve of me, do you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sẽ không phảitôi, phải không?

英語

- it wouldn't be me, would it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ ngắm tôi phải không?

英語

will you look at me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải không?

英語

you just called me right

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải, không!

英語

i had to! no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông là bạn tôi, phải không?

英語

you're my friend, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không

英語

you will forever be mine

最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải ... - không !

英語

{\*carton}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ không cười tôi.

英語

they did not laugh at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà gọi tôi phải không?

英語

did you call me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn giá khẩu trang bên tôi phải không

英語

do you need to quote the price of masks from me?

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô đang ve vãn bạn gái tôi phải không?

英語

- are you flirting with my girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giỡn mặt tôi phải không?

英語

are you making fun of me ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh giống tôi, phải không?

英語

i'd like to see how that works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,179,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK