来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn không lừa tôi, phải không?
you're not tricking me, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn không nói dối phải không
you're not lying, aren't you
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
cậu không ưa tôi phải không?
you don't like me, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không tin tôi, phải không?
you don't believe me, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không phải do tôi, phải không?
- not for me, it isn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không nhận ra tôi phải không?
you don't remember me, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không chấp nhận tôi, phải không?
you don't approve of me, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sẽ không phải là tôi, phải không?
- it wouldn't be me, would it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ ngắm tôi phải không?
will you look at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi phải không?
you just called me right
最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải, không!
i had to! no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông là bạn tôi, phải không?
you're my friend, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không
you will forever be mine
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải ... - không !
{\*carton}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ không cười tôi.
they did not laugh at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà gọi tôi phải không?
did you call me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn giá khẩu trang bên tôi phải không
do you need to quote the price of masks from me?
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đang ve vãn bạn gái tôi phải không?
- are you flirting with my girlfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giỡn mặt tôi phải không?
are you making fun of me ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giống tôi, phải không?
i'd like to see how that works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: