検索ワード: bạn là gu của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là gu của tôi

英語

you army tastee

最終更新: 2021-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là gu của tôi

英語

that's my taste

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây  là gu của tôi

英語

that's my taste

最終更新: 2023-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy là gu của tôi

英語

my taste

最終更新: 2022-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không phải gu của tôi

英語

you are not my taste

最終更新: 2021-02-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng gu của tôi.

英語

me gusta.

最終更新: 2024-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải gu của tôi

英語

not to me, stretch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, chỉ là không đúng gu của tôi.

英語

-no, it's just not my rhythm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn, nhưng cổ không phải là gu của tôi.

英語

thanks. but she's not my type.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gu người yêu của tôi là : bạn

英語

the taste of my lover is :

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ai đó hỏi gu của tôi là

英語

my gu

最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gu nhạc của tôi tương đối đa dạng.

英語

well, i have pretty eclectic taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gu âm nhạc của cậu.

英語

your taste in music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc có lẽ k.pop không phải là gu âm nhạc ở độ tuổi của tôi

英語

maybe k.pop is just not my taste for music at my age

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không phải gu của bạn

英語

i'm not your type

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hyung-gu, tôi xin lỗi...

英語

hyung-go, i'm sorry...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này hơi ướt, mà nó cũng không phải gu của tôi.

英語

this one's a little wet, and i'm a hellions fan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không biết gu của anh ta.

英語

i'm not familiar with his tastes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chư gu

英語

chu gu

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gu thẩm mỹ của tôi chính là dành cho sự tự tin của chính tôi

英語

also, my fashion is an extension of my self confidence

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,486,430 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK