検索ワード: bạn là một cô gái dể thương đấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn là một cô gái dể thương đấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

là một cô gái dễ thương.

英語

she is a nice girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn là một cô gái xấu

英語

you are bad girl

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

manina là một cô gái dễ thương.

英語

here's the water. manina's so nice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn là một cô gái nhỏ

英語

when you're a little girl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em là một cô gái đơn giản dễ thương.

英語

you're a fine simple girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cô gái trẻ, dễ thương.

英語

such a sweet, young girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô là một cô gái dũng cảm đấy.

英語

brave girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô gái dễ thương.

英語

- really? nice girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đúng là một cô cháu gái dễ thương, cô hai.

英語

you've got yourself quite a granddaughter, mister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấy, như một cô gái đáng thương vậy.

英語

ahhhhh! that's, that's a poor ladies scream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em thật là một cô gái thô lỗ đấy.

英語

you're a cheeky minx!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta dễ thương đấy,

英語

she's cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào cô gái dễ thương

英語

bye, lovely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cô gái.

英語

a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thực sự với một cô gái?

英語

were you really with a girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một cô gái.

英語

- some girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một cô gái!

英語

are you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sweet, cô gái đẽ thương!

英語

- sweet, clever girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dể thương quá!

英語

who's a good boy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô gái trên thuyền thật dễ thương.

英語

that girl on the boat was cute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,562,691 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK