人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ở việt nam hả
最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm gì ở việt nam vậy
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam à
bạn qua việt nam làm gì
最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam lâu không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sống ở đây hả
how long have you lived here?
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi bạn thích việt nam
i'm talking to you
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
từ khi ở việt nam về .
brought it back from nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam
see you soon
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ui bạn biết tiếng việt hả
yes
最終更新: 2021-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn em ở trường hả?
- see how i kept my elbows tight? - yeah, i saw 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: