検索ワード: bạn rất nhiệt tình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn rất nhiệt tình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh rất nhiệt tình.

英語

i'm enthusiastic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệt tình

英語

highly responsible person

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy rất nhiệt tình.

英語

she's enthusiastic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiệt tình hơn

英語

during all this time

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai anh bạn quá nhiệt tình.

英語

two very obliging fellows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alice có vẻ rất nhiệt tình.

英語

alice seems very enthusiastic.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giảm bớt nhiệt tình

英語

to mitigate the enthusiasm

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao nhiệt tình thế?

英語

such fire in you now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn là một người rất nhiệt tình.

英語

he's a steady worker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đụ em thật nhiệt tình

英語

fucking me so hard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỏ chút nhiệt tình nào.

英語

show some enthusiasm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng nhiệt tình đâu rồi?

英語

the enthusiasm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jewel là một nàng chim rất nhiệt tình.

英語

she's a very spirited bird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn rất xinh

英語

make friends with me.

最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiệt tình lên một chút đi.

英語

and put a little heat under it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhiệt tình, em đam mê.

英語

i'm action-oriented. i'm passionate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi! cậu thật nhiệt tình.

英語

god, you are so supportive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồi bạn rất to

英語

make friends with me

最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn rất cả tin

英語

"you have a very trusting nature

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,738,025,088 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK