来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh rất nhiệt tình.
i'm enthusiastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiệt tình
highly responsible person
最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:
cô ấy rất nhiệt tình.
she's enthusiastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhiệt tình hơn
during all this time
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hai anh bạn quá nhiệt tình.
two very obliging fellows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alice có vẻ rất nhiệt tình.
alice seems very enthusiastic.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
giảm bớt nhiệt tình
to mitigate the enthusiasm
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
sao nhiệt tình thế?
such fire in you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là một người rất nhiệt tình.
he's a steady worker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đụ em thật nhiệt tình
fucking me so hard
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỏ chút nhiệt tình nào.
show some enthusiasm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng nhiệt tình đâu rồi?
the enthusiasm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jewel là một nàng chim rất nhiệt tình.
she's a very spirited bird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn rất xinh
make friends with me.
最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiệt tình lên một chút đi.
and put a little heat under it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nhiệt tình, em đam mê.
i'm action-oriented. i'm passionate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi! cậu thật nhiệt tình.
god, you are so supportive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buồi bạn rất to
make friends with me
最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn
thanks for your enthusiasm
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 3
质量:
参考:
"bạn rất cả tin
"you have a very trusting nature
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式