検索ワード: bạn thích công việc gì trong tương lai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn thích công việc gì trong tương lai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong tương lai.

英語

the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn làm gì trong tương lai?

英語

what do you wanna be when you grow up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mong bạn trong tương lai hãy đến nha

英語

hope you will come in the future

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng, trong tương lai.

英語

- in a future. yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó có lẽ vẫn nằm trong tương lai.

英語

well, that may still be a ways down the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại hoặc trong tương lai.

英語

now, or in the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thích sống ở một thành phố hiện đại trong tương lai không?

英語

would you like to live in a modern city in the future?

最終更新: 2023-10-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm công việc gì

英語

have you ever been to vietnam?

最終更新: 2020-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc làm ăn có tương lai lắm.

英語

there's a future in business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm công việc gì?

英語

am i bothering you?

最終更新: 2018-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang làm công việc gì

英語

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao thích công việc này.

英語

i like this job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

“chúng tôi sẽ xem xét phải làm gì trong tương lai.

英語

“we will see in the future what we must do.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích công việc của tôi

英語

i enjoy my work

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích công việc của mình.

英語

you enjoy your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích công việc này chứ?

英語

do you like this job?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thích công việc đó.

英語

we'd like to do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo ý kiến của tôi, gia đình và công việc là điều quan trọng nhất trong tương lai của tôi

英語

in my opinion, family and career are the most important things in my future

最終更新: 2019-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc gì?

英語

-what business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban làm công việc gì

英語

how are you now

最終更新: 2020-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,562,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK