検索ワード: bản tường trình (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bản tường trình

英語

a report of the incident

最終更新: 2020-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẢn tƯỜng trÌnh

英語

statement

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai viết tường trình.

英語

on report tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn làm một bản tường trình.

英語

i want to make a statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một bản tường trình trên bàn ông.

英語

there's a report on your desk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi cần một bản tường trình.

英語

- we're going to need a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm xong tường trình rồi.

英語

i already made a statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bẢn tƯỜng trÌnh vỀ hỌ hÀng Đang sÓng tẠi hoa kỲ

英語

statement on relatives residing in the united states

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đọc từ bản tường trình của cô ấy thì vậy.

英語

i was reading from the transcript of her deposition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đọc tường trình của cô rồi.

英語

- i've read your report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản tường trình cuối cùng của cậu đã cách đây 2 tuần.

英語

your last report was more than two weeks ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã phạm luật, hãy viết bản tường trình biện giải đi.

英語

you've violated our laws! you have to write an apology!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần anh ra ngòai làm tường trình.

英語

i'm gonna need to take a statement outside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản tường trình của cảnh sát nói rằng một kẻ đeo đồng hồ chết.

英語

police report says one wore a broken watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là bản tường trình về tình trạng hiện tại của chúng tôi

英語

report of events

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang tường trình hay điều hành cuộc họp này?

英語

- you reporting or running this meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một bản tường trình về mọi mặt của tình hình dưới chính quyền mới.

英語

a three dimensional account of conditions under the new government.

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha của hắn đã bác bỏ những lời tường trình đó.

英語

the father denied that account.

最終更新: 2017-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh có thể thuyết phục công tước sandringham chấp thuận bản tường trình đó,

英語

if you can convince the duke of sandringham to deliver that document

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là, vụ tham nhũng này... sẽ có trong bản tường trình được không?

英語

so, this embezzlement- is it on the record?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,819,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK