検索ワード: bản trình bày được bảo vệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bản trình bày được bảo vệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bật trình bảo vệ màn hình

英語

enable screen saver

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi được bảo vệ.

英語

i'm protected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trình bảo vệ màn hình kde x

英語

kde x screen saver launcher

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiệu lực trình bảo vệ màn hình.

英語

enables the screen saver.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Được bảo vệ ư?

英語

protection? yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang được bảo vệ

英語

you are being protected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"trình tự bảo vệ máy khởi động"

英語

shoot to kill!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

họ được ai bảo vệ?

英語

are they protection? what from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khu vực được bảo vệ.

英語

- area secure. it's okay, troops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp

英語

graduation topics

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn được em bảo vệ.

英語

i'd rather have you watching my back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta được bảo vệ!

英語

we were protected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

được bảo vệ 24/24.

英語

plus your standard 24-hour rotating guards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao anh qua được bảo vệ?

英語

- how'd you get past the security?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao chúng qua được bảo vệ?

英語

so, how'd they get past security?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cổng đã được bảo vệ. - copy.

英語

- the gate is secured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

katherine brewster phải được bảo vệ.

英語

-i thought they were after me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi được lập trình để giúp đỡ và bảo vệ con người.

英語

i am programmed to assist and protect humans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hủ~y bảo vệ

英語

~unprotect

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo vệ anh ấy được.

英語

protect him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,700,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK