来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bật trình bảo vệ màn hình
enable screen saver
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tôi được bảo vệ.
i'm protected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
trình bảo vệ màn hình kde x
kde x screen saver launcher
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hiệu lực trình bảo vệ màn hình.
enables the screen saver.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- Được bảo vệ ư?
protection? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang được bảo vệ
you are being protected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"trình tự bảo vệ máy khởi động"
shoot to kill!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
họ được ai bảo vệ?
are they protection? what from?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khu vực được bảo vệ.
- area secure. it's okay, troops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp
graduation topics
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn được em bảo vệ.
i'd rather have you watching my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta được bảo vệ!
we were protected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó được bảo vệ 24/24.
plus your standard 24-hour rotating guards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao anh qua được bảo vệ?
- how'd you get past the security?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao chúng qua được bảo vệ?
so, how'd they get past security?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cổng đã được bảo vệ. - copy.
- the gate is secured.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
katherine brewster phải được bảo vệ.
-i thought they were after me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi được lập trình để giúp đỡ và bảo vệ con người.
i am programmed to assist and protect humans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: