検索ワード: bất đề kháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bất đề kháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sức đề kháng

英語

psychological fear

最終更新: 2023-10-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(có) sức đề kháng

英語

resistant

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dạng đề kháng bệnh lao.

英語

the resistant forms of tuberculosis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tính đề kháng của quần xã

英語

resintance of community

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đề kháng với phóng xạ.

英語

resistant to radiation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có rất nhiều sức đề kháng.

英語

you got a lot of fight in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h5n1 là một virus rất có sức đề kháng.

英語

h5n1 is a very resistant virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sức đề kháng đồng ruộng, sức đề kháng của một vùng

英語

field resistance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thì tăng cường sức đề kháng chẳng khác nào đổ thêm dầu vào lửa.

英語

if his body's own defenses are attacking him, then beefing them up is just going to put fuel on the fire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xây dựng cho mình khả năng đề kháng cao với mọi chất kích thích

英語

i've built up a massive tolerance to all narcotics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, sẽ không có sức đề kháng nào khi chúng tôi đến được phòng giam.

英語

no, there'll be no resistance when we reach the cell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta phải phát triển các loại hoa mầu có sản lượng cao, đề kháng được bệnh tật.

英語

we have to develop new strains of high-yield, disease-resistant grain crops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có cơ hội, tôi muốn đi học bơi để nâng cao sức khoẻ và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể

英語

if i have the opportunity, i want to go to swimming lessons to improve my health and strengthen my body's resistance

最終更新: 2024-02-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang được chiếc nhẫn đi xa như vậy... cho thấy người hobbit đề kháng tốt với ma thuật trong nhẫn.

英語

and yet to have come so far still bearing the ring the hobbit has shown extraordinary resilience to its evil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàng tử Ả rập công bố việc giáo sư leo bressler ... đã phát hiện ra một loại mới của bắp. phát triển nhanh, tự sinh sản ... chịu được hạn hán và đề kháng với côn trùng. trồng được trên khắp thế giới... không cần bằng sáng chế, quyền tác giả, lệ phí.

英語

...on the saudi prince nobel laureate professor leo bressler announced the development of a new strain of corn fast-growing, self-propagating, drought-tolerant, and pest-resistant to be made available worldwide without patent or copyright costs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,831,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK