プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rối loạn tiêu hóa
placental pouch edge detachment
最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu nhiều tới nỗi bị rối loạn tiêu hóa.
so much that it upset my stomach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị ấy bị rối loạn.
she's messed up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ... đang bị rối loạn.
i don't know. i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) rối loạn tiêu hoá
dyspepsia
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô ta bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
belly pain plus hallucinations:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dòng thời gian đang bị rối loạn
there's a rip in the space-time continuum!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bị rối loạn lưỡng cực.
she's bipolar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rối loạn gì?
- what's ccd?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu không bị rối loạn phân ly.
it wasn't female hysteria.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: