プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bổ khí thong huyết
tonic blood
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được tài trợ bởi xưởng chế thuốc lâm phát bổ khí dưỡng huyết
sponsored by long far pharmaceuticals
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới đả thông khí huyết, kinh mạch cho bà ấy.
i just cleared the blockage in energy and blood flow for her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ mát xa thư giãn cho anh, để khí huyết lưu thông,
i'll give you a relaxation massage, it'll help circulate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tâm trí và cơ thể cô đang trong tình trạng bị sốc, hậu quả của việc ứ đọng khí huyết.
your mind and body are in a state of shock as a result of the stasis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tử linh chi ích thần, bổ khí. trên núi này có nhiều lắm.
in this mountain, there is plenty
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thúc đẩy khí huyết lưu thông, mạnh gân cốt hay đào thải được những căn bệnh của người già.
- improve circulation of blood, strong muscle, and prevent diseases in old age.
最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
không gian mở, đưa con người gần gũi với thiên nhiên làm tâm hồn thoải mái và khí huyết điều hòa.
it offers open space which help people become naturally with relaxed mind and vitality balance.
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.
which were born, not of blood, nor of the will of the flesh, nor of the will of man, but of god.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ giương cung sẽ chẳng đứng vững được; kẻ có chơn lẹ làng sẽ chẳng lánh khỏi được; người cỡi ngựa sẽ khí huyết cứu mình;
neither shall he stand that handleth the bow; and he that is swift of foot shall not deliver himself: neither shall he that rideth the horse deliver himself.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: