プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ máy?
the machine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ máy gen
gene machine
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
một bộ máy?
a machine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ máy golgi
golgi body
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
bộ, máy làm ẩm .
hummidifier
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
- tao bộ máy 6.
me and bill rebuilt this engine ourselves here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ máy gần cầu thận
juxtaglomerular apparatus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bộ máy đã ngừng.
okay, engine stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ máy phát – động cơ
motor generator
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
nghiền nát bởi bộ máy?
crushed by the machine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cũng giống như bộ máy.
- just like the machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tổ chức lại bộ máy quản lý
management apparatus
最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ máy sinh dục, cơ quan sinh dục
genitalia
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bộ máy, ngày 24 tháng 2, 2005."
the machine, february 24, 2005."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không, bộ máy không dễ bị lừa.
no, the machine doesn't get fooled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết bộ máy quan liêu thế nào rồi đấy.
it's for your statement. lt has to be officially typed, you know, bureaucracy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, chúng ta như một bộ máy đồng hồ.
yeah, we're just like clockwork.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
toàn bộ máy tính ở đây sẽ bị quyét sạch.
magic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông là một bộ máy tham khảo bóng chày, finch.
you're a baseball reference machine, finch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ thể con người là một bộ máy rất mỏng manh.
the human body is a very delicate machine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: