プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất hấp dẫn.
he's hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất hấp dẫn!
very sexy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh rất hấp dẫn.
you're very attractive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô rất hấp dẫn.
- you're very attractive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng quên bộ phim hấp dẫn của cậu.
don't forget your precious film.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng xem bộ phim đó.
don't watch that film.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
- con yêu bộ phim đó
- i love that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi yếu bộ phim đó.
- i love that movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ em rất hấp dẫn
ithink you're so attractive !
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ em rất hấp dẫn.
i think you're hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất hấp dẫn, phải không?
intriguing, isn't it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, nhìn rất hấp dẫn.
- no, that looks hot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên này có thể rất hấp dẫn.
their side may be alluring,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà có xem bộ phim đó chứ?
you know that movie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn là một phụ nữ rất hấp dẫn
you're a very attractive woman
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
-oh, cậu có mùi rất hấp dẫn.
you do smell good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đúng, cậu ta rất hấp dẫn.
can you believe it? it's just not true, mr. mubbles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã khóc khi xem xong bộ phim đó
i cried when i finished watching that movie.
最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 2
品質:
dân tộc của bác quả là rất hấp dẫn.
yours is a fascinating tribe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ô, tôi cũng thích bộ phim đó!
–i love that film!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: