検索ワード: bởi vì tôi đã từng như vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bởi vì tôi đã từng như vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã từng như vậy

英語

i had such

最終更新: 2019-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng đã từng như vậy

英語

最終更新: 2024-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng vậy.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng vậy!

英語

i've had it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vìđã từng là vậy.

英語

that's because it once was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bởi vì tôi đã từng thấy cô.

英語

- because i've seen you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã chết.

英語

i've been dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bởi vì tôi chưa từng...

英語

because i never...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã từng gặp trước đó

英語

that is, you are likely to encounter theft

最終更新: 2020-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi nói như thế

英語

because i said so, that's why.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã bỏ trốn.

英語

because i left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi đã từng nói vậy.

英語

well, that's what i said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng.

英語

i was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng chứng kiến bão như vậy rồi!

英語

i seen it like this before!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã từng như vậy trong hai tháng.

英語

- i've been doing it for two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng mơ có được 1 con xe như vậy.

英語

i used to dream about owning a machine like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa từng như vậy.

英語

never have been.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã biết quá nhiều

英語

because of what i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã từng cảm thấy như vậy phải.

英語

i've felt that way yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã quá mệt mỏi khi giả vờ tôi không phải như vậy.

英語

and you can tell the world if you want to, because i am tired of pretending to be someone i'm not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,801,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK