検索ワード: bữa tiệc vui không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bữa tiệc vui không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- anh ăn tiệc vui không?

英語

- are you having a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc không bao giờ dừng.

英語

the party never stops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc có tuyệt không?

英語

was it a good party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một bữa tiệc không phải ở nhà.

英語

a party without a bouncy house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc là tối nay phải không?

英語

the feast is tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu bữa tiệc không gian nào! .

英語

space dance party, coming at ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa tiệc

英語

party

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc.

英語

homecoming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có tận hưởng bữa tiệc không?

英語

did you enjoy the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc?

英語

- a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc đây.

英語

cakes and kettledrums.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một bữa tiệc?

英語

a party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc à?

英語

- party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô đang làm hư một bữa tiệc vui.

英語

you're breaking up a beautiful party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc thác loạn

英語

orgy

最終更新: 2014-08-18
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc khó nhằn.

英語

rough party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc bãi biến!

英語

shore party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh xin lỗi, nghĩ đến bữa tiệc vui đi...

英語

i'm sorry. thank you for the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bữa tiệc thế nào?

英語

- how was the party?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bữa tiệc thật tuyệt.

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,767,458,508 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK