来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- anh ăn tiệc vui không?
- are you having a good time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bữa tiệc không bao giờ dừng.
the party never stops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bữa tiệc có tuyệt không?
was it a good party?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một bữa tiệc không phải ở nhà.
a party without a bouncy house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bữa tiệc là tối nay phải không?
the feast is tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt đầu bữa tiệc không gian nào! .
space dance party, coming at ya!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: