人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mang theo bên mình
mang theo bên người
最終更新: 2020-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có mang theo....
do you have my cut?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao mang theo nitơ?
- why carry nitrogen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không mang theo.
not with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mang theo tiền chứ?
- brought the money?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ mang theo cung.
i'll bring my long bow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ mang theo thứ gì?
what are they transporting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu không mang theo.
you don't have no id.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có mang theo không?
- with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có cát trong ống nhòm
- got sand in the binoculars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có mang theo chúng.
- i've got those.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhớ mang sốt về không?
did he remember the red sauce?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhớ mang thẻ an ninh mọi lúc.
remember to have your security pass visible at all times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lần sau, nhớ mang cà vạt nhé.
- next time, wear a tie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: