検索ワード: bastard (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bastard

英語

bastard

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

you bastard

英語

you bastard

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fat bastard.

英語

fat bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ bastard!

英語

you bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bastard bán đứng chúng ta!

英語

bastard sold us out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fat bastard bỏ lại một cục phân!

英語

fat bastard left a floater!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ của bạn, bạn bastard. / Ôi, mẹ ...

英語

your mother, you bastard. /oh, mom...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

stop, you bastard! Đứng lại! Đồ khốn!

英語

stop, you bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dega, you bastard! dega, thằng xấu xa!

英語

dega, you bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để có thể tiếp cận fat bastard, em đã phải...

英語

in order to get close to fat bastard, i had to--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

fat bastard, ta có thể lấy mojo của ta được chưa?

英語

fat bastard, could i have my mojo, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao em không làm tình với fat bastard lần nữa đi?

英語

why don't you just shag fat bastard again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy chắc cô không phiền nếu theo dõi fat bastard tối nay.

英語

then you won't mind tracking down fat bastard tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối qua, em đã cắm một thiết bị vào người fat bastard.

英語

last night, i planted a homing device on fat bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

huh? hãy nhanh chóng, Ông đã nói với bạn, bạn ít bastard!

英語

be quick, he told you, you little bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l spent the whole ****in' night dragging the poor bastard under.

英語

- what can't you believe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không quan tâm hắn là fat bastard... anh không thể đá trym một người đàn ông được.

英語

listen, baby, i don't care if he is a fat bastard... you don't give a man a shot in the pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

i'll kill that bastard! nhìn nó kìa! tôi sẽ giết thằng khốn đó!

英語

i'll kill that bastard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại tá, tại sao anh không... kiểm tra chéo hồ sơ của fat bastard... với máy chủ tại langley?

英語

captain, why don't you... cross-check fat bastard's profile... with the mainframe at langley?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tên đặc vụ khốn nạn tên là fat bastard... thâm nhập vào đơn vị... được phân công bảo vệ phòng lạnh của anh.

英語

apparently a rogue agent named fat bastard... infiltrated the unit... assigned to guard your cryogenic chamber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,963,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK