検索ワード: biết chết liền (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biết chết liền.

英語

beats me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- biết chết liền.

英語

- no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- biết chết liền á.

英語

- i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu chết liền.

英語

i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tin chết liền!

英語

not at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi sếp, biết chết liền!

英語

sorry, sir. no clue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không hề, biết chết liền luôn.

英語

it's me buddy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu chết liền đó!

英語

i did not get that at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nói láo chết liền.

英語

i never lie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn biết chết đi được.

英語

desperately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuện gì xảy ra vậ? biết chết liền.

英語

this doll came from a village in the tung shao pass... where the imperial army is waiting for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi biết chết liền. tôi đã cầm nó rồi.

英語

i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết chết liền. nhưng tôi thấy họ vái lạy nó.

英語

i have no idea, but they were bowing to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước tới 1 bước là chết liền!

英語

you take one step and you're dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thề có chúa, tôi nghĩ hắn sẽ chết liền.

英語

i swear to god, i thought he was gonna die right then and there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi... tôi không muốn biết chết tiệt bay như thế nào.

英語

i... i don't give a flying fuck how.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không biết chiến đấu, nhưng tôi tin là nó biết chết.

英語

he can't fight, but i believe he can manage to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bây giờ tôi không có chút nước tôi sẽ té xuống và chết liền.

英語

if i don't get some water pretty soon... i'm just gonna fall down and die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ biết rằng không gì có thể nhanh hơn vận tốc ánh sáng, nên mẹ hãy cứ nghỉ ngơi đi [ hiểu được chết liền ].

英語

all i know is that nothing moves faster than the speed of light, so you may as well relax.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mueller. tôi đã chứng kiến hắn chết. trước đây tôi chưa từng biết chết giống như cái gì.

英語

and then-- then i came outside... and it felt-- it felt so good to be alive that i started in to walk fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,122,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK