検索ワード: biện minh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biện minh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đừng biện minh.

英語

- that depends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hùng biện

英語

eloquence

最終更新: 2010-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngụy biện.

英語

humbug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngụy biện!

英語

a poor excuse!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-biện pháp?

英語

- steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không biện minh !

英語

this man deserves to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đừng biện minh nữa.

英語

no excuse!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn tự biện minh

英語

i want to explain myself

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn tự biện minh.

英語

i wanted to explain myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biện chứng

英語

dialectics

最終更新: 2011-01-05
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã biện hộ.

英語

defense noted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cố mà biện minh đi !

英語

well, get over it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phản biện(v)

英語

criticize (v)

最終更新: 2018-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không biện minh.

英語

i'm not gonna make excuses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn biện minh gì được nữa?

英語

what can i say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứu cánh biện minh phương tiện

英語

the end justifies the means

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứu cánh biện minh cho phương tiện.

英語

the end justifies the means.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ nói gì để biện minh đây?

英語

do you have anything to say for yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đó là lời biện minh của ông ư.

英語

and that's an excuse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kết cục sẽ biện minh cho phương tiện.

英語

- the end will justify the means.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,134,662 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK