전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đừng biện minh.
- that depends.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phản biện(v)
criticize (v)
마지막 업데이트: 2018-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ không biện minh.
i'm not gonna make excuses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn biện minh gì được nữa?
what can i say?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứu cánh biện minh phương tiện
the end justifies the means
마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứu cánh biện minh cho phương tiện.
the end justifies the means.
마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu sẽ nói gì để biện minh đây?
do you have anything to say for yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đó là lời biện minh của ông ư.
and that's an excuse?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kết cục sẽ biện minh cho phương tiện.
- the end will justify the means.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: