プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cá chình
eel
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 19
品質:
nuôi cá chình
eel culture
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
- cá chình biển.
- sea eel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cá chình trắng
eel, glas
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
À, cá chình biển.
ah, sea eel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cá chình biển, hả?
sea eel, eh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cá chình hấp nghệ tỏi
steamed eel with turmeric & lemongrass
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bánh cá chình ngon lắm.
death is certain, the time is not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, cá chình biển.
no, sea eel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: