您搜索了: cá chình điện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cá chình điện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cá chình

英语

eel

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 19
质量:

越南语

nuôi cá chình

英语

eel culture

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

- cá chình biển.

英语

- sea eel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá chình trắng

英语

eel, glas

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

À, cá chình biển.

英语

ah, sea eel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá chình biển, hả?

英语

sea eel, eh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá chình hấp nghệ tỏi

英语

steamed eel with turmeric & lemongrass

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bánh cá chình ngon lắm.

英语

death is certain, the time is not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, cá chình biển.

英语

no, sea eel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cá chình mỏ dẽ đuôi cộc

英语

cyema

最后更新: 2014-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là một loại cá chình.

英语

it's some kind of eel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cá chình nướng giềng mẻ

英语

grilled eel with rice frement & galingale

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông đưa tôi tới Đầm cá chình.

英语

you'll take me to eel marsh house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xin đừng quay lại Đầm cá chình nữa.

英语

please don't go back to eel marsh house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

biệt thự Đầm cá chình đang bỏ hoang.

英语

eel marsh house, it's empty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh muốn bán ngôi biệt thự Đầm cá chình?

英语

trying to sell eel marsh house?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

viết bằng hai chữ "cá chình" và "biển."

英语

written with the characters for "fish" and "abundance."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm sao ông có thể đưa tôi tới Đầm cá chình?

英语

how could you take me to eel marsh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một em với mấy con chó và mấy con cá chình!

英语

there're ones with dogs and eels, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ổng chưa bao giờ ăn cá chình biển, nhưng ổng biết cách viết nó.

英语

he'd never had sea eel, but he knew how to write it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,762,981,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認