検索ワード: các tông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các tông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hộp các tông

英語

ctn carton

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bê tông

英語

admixtures

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lõi suốt các tông

英語

papier-maché pirn

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bê tông phun

英語

sprayed concrete, shotcrete,

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bình tông đi.

英語

now it's on the walls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tông cửa vô!

英語

break it in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như bê-tông.

英語

solid rock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"tông vào cổng"?

英語

"ram the gate"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giấy các tông phủ sáp charred.

英語

charred wax-covered cardboard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Được rồi, các anh, đây là tông "si "

英語

all right, guys, blues riff in b.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thÀnh bÊ tÔng

英語

concrete knit cap

最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệt tổ, liệt tông.

英語

forgive me ancestors of martial village.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện quảng tông

英語

guangzong county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó cháu phải sống trong một thùng các tông.

英語

now you're stuck living in a refrigerator box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy phủ bìa các tông giống như giấy gói hàng à?

英語

wax-covered cardboard... like butcher paper?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả ọp ẹp như bìa các tông, khó lòng chống đỡ.

英語

it's all hanging by a thread.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xung quanh thánh đường các vị thánh cùng tông đồ.

英語

all around the cathedral the saints and apostles

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sơ chỉ ngủ dưới sàn, hoặc trong thùng các-tông thôi.

英語

she sleeps on the floor, in a cardboard bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).

英語

carton

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ dùng hơi nước và muối để tạo nếp sóng cho loại giấy bọc hàng cứng như bìa các tông.

英語

it uses steam and salt to crimp kraft paper for cardboard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,193,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK