전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hộp các tông
ctn carton
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
thÀnh bÊ tÔng
concrete knit cap
마지막 업데이트: 2023-03-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liệt tổ, liệt tông.
forgive me ancestors of martial village.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huyện quảng tông
guangzong county
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó cháu phải sống trong một thùng các tông.
now you're stuck living in a refrigerator box.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy phủ bìa các tông giống như giấy gói hàng à?
wax-covered cardboard... like butcher paper?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả ọp ẹp như bìa các tông, khó lòng chống đỡ.
it's all hanging by a thread.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xung quanh thánh đường các vị thánh cùng tông đồ.
all around the cathedral the saints and apostles
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sơ chỉ ngủ dưới sàn, hoặc trong thùng các-tông thôi.
she sleeps on the floor, in a cardboard bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).
carton
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó sẽ dùng hơi nước và muối để tạo nếp sóng cho loại giấy bọc hàng cứng như bìa các tông.
it uses steam and salt to crimp kraft paper for cardboard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: