プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cái đó chết người đấy!
he turned it sideways. kill shot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái đó tùy vào hai người.
i leave that in your hands.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là cái bàn năm người.
- that's table five, mains.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lấy cái đó ra khỏi người tôi.
get that thing off of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái quái gì đó? - mọi người...
- what the hell is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ê, đó là cái người ta muốn!
hey, that`s what people want !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì đó trong con người cô.
something inside of me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người đen đen đó.
the dark one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là cái xe tải sẽ giết mọi người
that's the truck that's going to kill everybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái bẩy đó không có ý giết người.
that trap wasn't meant to kill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái đó... - hai người im cho tôi nhờ?
that's-- would you stop it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là tại cái người ra lệnh, thưa ông.
- it's on account of the starter, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người làm y tá đó?
the one who's a nurse?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người có thanh gươm đó.
the one with the sabre.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái đám người mẫu đó thật là...
ha-ha-ha. dude, that whole model thing is so exhausting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người tóc đuôi sam có râu đó.
the short plump one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người ở dưới lầu. Đó là tôi.
the one downstairs, that's me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái người lái xe đó làm việc cho tôi
the guy in the black audi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là người cuối cùng nên có cái đó.
whoa, wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chặn cái người đang mặc áo da đó lại!
stop that guy in the leatherjacket!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: