検索ワード: cây kềm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây kềm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây

英語

subtree

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây.

英語

trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây!

英語

plant!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cây ...

英語

- the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kềm cắt da.

英語

cuticle pusher.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kềm kandahar cock.

英語

the kandahar cock wrench.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kềm tôi lại đi!

英語

restrain me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gus lại mất kềm chế.

英語

gus lost it again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đưa kềm mở ốc đây!

英語

(man) hand me the wrench.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh phải kềm chế lại.

英語

get a hold of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không kềm được incontinence

英語

incontinence

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó không kềm chế được.

英語

he cannot help himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cruchot, tự kềm chế lại.

英語

cruchot, take a hold of yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu không thể kềm chế được.

英語

i can't control it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ, đưa tôi cái kềm cắt.

英語

now, let's have the wire cutters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh cần phải kềm chế cơn nóng giận.

英語

you needn't lose your temper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh kềm chế giỏi đó, Ăng-lê.

英語

you have much control, inglés.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dây điện của ông đã bị cạo bằng kềm.

英語

your wires were stripped with pliers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại nước lỗ ông ta bị bọn tam hoàn kềm chế

英語

in lu, the three noble families keep his talent in check

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi nghĩ cô nên kềm chế cái lưỡi của mình.

英語

- i thought you could hold your tongue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,570,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK